Giới thiệu về Bảng Thành Phần Mỹ Phẩm
Trong thế giới chăm sóc da và mỹ phẩm, việc lựa chọn thành phần phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bảng thành phần mỹ phẩm dưới đây liệt kê 100 thành phần phổ biến nhất hiện nay, được sắp xếp theo từng nhóm công dụng. Mỗi thành phần được mô tả chi tiết về công dụng chính, giúp người dùng dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu chăm sóc da của mình. Đặc biệt, các thành phần xuất hiện nhiều hơn một lần trong bảng đã được in đậm và tô màu khác nhau để dễ nhận diện. Hãy cùng khám phá những thành phần này và tìm ra giải pháp chăm sóc da tốt nhất cho bạn
Số TT | Công Dụng Chính | Tên Thành Phần | Công Dụng Chi Tiết |
---|---|---|---|
1 | Chất bảo quản | Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, kháng khuẩn, chống vi khuẩn và nấm |
2 | Caprylyl Glycol | Chất bảo quản, dưỡng ẩm, làm mềm da | |
3 | Ethylhexylglycerin | Chất bảo quản, làm mềm da | |
4 | Methylparaben | Chất bảo quản, chống vi khuẩn và nấm | |
5 | Phenethyl Alcohol | Chất bảo quản, kháng khuẩn, làm mềm da | |
6 | Phenoxyethanol | Chất bảo quản, chống vi khuẩn và nấm | |
7 | Potassium Sorbate | Chất bảo quản, chống vi khuẩn và nấm | |
8 | Sodium Benzoate | Chất bảo quản, chống vi khuẩn và nấm | |
9 | Chống lão hóa | Acetyl Hexapeptide-8 | Chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn |
10 | Adenosine | Chống lão hóa, cải thiện độ đàn hồi của da | |
11 | Bakuchiol | Chống lão hóa, cải thiện độ đàn hồi của da | |
12 | Coenzyme Q10 | Chống lão hóa, chống oxy hóa | |
13 | Collagen | Chống lão hóa, tăng cường độ đàn hồi của da | |
14 | Copper Peptide | Chống lão hóa, tăng cường sản xuất collagen, tăng cường độ đàn hồi của da | |
15 | Matrixyl 3000 | Chống lão hóa, tăng cường sản xuất collagen | |
16 | Niacin | Chống lão hóa, làm sáng da, cải thiện kết cấu da | |
17 | Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Chống lão hóa, giảm viêm, tăng cường độ đàn hồi của da | |
18 | Peptides | Chống lão hóa, cải thiện độ đàn hồi của da | |
19 | Resveratrol | Chống lão hóa, chống oxy hóa | |
20 | Retinol | Chống lão hóa, kích thích tái tạo da, giảm nếp nhăn | |
21 | Vitamin K | Chống lão hóa, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm quầng thâm | |
22 | Chống nắng | Avobenzone | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA |
23 | Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVB | |
24 | Homosalate | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVB | |
25 | Mexoryl SX | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB | |
26 | Mexoryl XL | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB | |
27 | Octocrylene | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVB | |
28 | Titanium Dioxide | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB | |
29 | Zinc Oxide | Chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB | |
30 | Chống oxy hóa | Astaxanthin | Chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do |
31 | Ferulic Acid | Chống oxy hóa, tăng cường hiệu quả của vitamin C và E | |
32 | Glutathione | Chống oxy hóa, làm sáng da, giảm thâm | |
33 | Green Tea Extract | Chống oxy hóa, làm dịu da, bảo vệ da | |
34 | Lycopene | Chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do | |
35 | Propolis Extract | Chống oxy hóa, kháng khuẩn, làm dịu da | |
36 | Tocopherol | Chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do | |
37 | Vitamin E | Chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do | |
38 | Chống vi khuẩn | Benzoyl Peroxide | Chống vi khuẩn, điều trị mụn |
39 | Chlorhexidine | Chống vi khuẩn, kháng khuẩn, chống viêm | |
40 | Ethanol | Chống vi khuẩn, kháng khuẩn, bảo quản sản phẩm | |
41 | Iodopropynyl Butylcarbamate | Chống vi khuẩn, chống nấm, bảo quản sản phẩm | |
42 | Triclosan | Chống vi khuẩn, kháng khuẩn, khử mùi | |
43 | Chống viêm | Allantoin | Chống viêm, làm dịu da, giảm viêm, thúc đẩy tái tạo tế bào |
44 | Arnica Montana Flower Extract | Chống viêm, làm dịu da, giảm viêm | |
45 | Beta-Glucan | Chống viêm, làm dịu da, thúc đẩy tái tạo tế bào | |
46 | Centella Asiatica Extract | Chống viêm, làm dịu da, thúc đẩy tái tạo tế bào | |
47 | Chamomile Extract | Chống viêm, làm dịu da, giảm kích ứng | |
48 | Dipotassium Glycyrrhizate | Chống viêm, làm dịu da, giảm viêm, kháng khuẩn | |
49 | Feverfew Extract | Chống viêm, làm dịu da, giảm kích ứng | |
50 | Salicylic Acid | Chống viêm, điều trị mụn, tẩy tế bào chết | |
51 | Tea Tree Oil | Chống viêm, điều trị mụn, kháng khuẩn | |
52 | Dưỡng ẩm | Betaine | Dưỡng ẩm, làm mềm da, giảm kích ứng |
53 | Biosaccharide Gum-1 | Dưỡng ẩm, làm mềm da, chống kích ứng | |
54 | Ethyl Macadamiate | Dưỡng ẩm, làm mềm da | |
55 | Glycerin | Dưỡng ẩm, làm mềm da | |
56 | Honey | Dưỡng ẩm, kháng khuẩn, làm dịu da | |
57 | Hyaluronic Acid | Dưỡng ẩm, giữ nước, làm căng da | |
58 | Panthenol | Dưỡng ẩm, làm dịu da, thúc đẩy tái tạo tế bào | |
59 | Propanediol | Dưỡng ẩm, làm mềm da | |
60 | Shea Butter | Dưỡng ẩm, làm mềm da, chống lão hóa | |
61 | Sodium Hyaluronate | Dưỡng ẩm, giữ nước, làm căng da | |
62 | Sodium Lactate | Dưỡng ẩm, làm mềm da, tẩy tế bào chết | |
63 | Sodium PCA | Dưỡng ẩm, duy trì độ ẩm tự nhiên của da | |
64 | Sorbitol | Dưỡng ẩm, làm mềm da | |
65 | Squalane | Dưỡng ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da | |
66 | Trehalose | Dưỡng ẩm, giữ nước, làm mềm da | |
67 | Urea | Dưỡng ẩm, làm mềm da, tẩy tế bào chết | |
68 | Làm dịu da | Aloe Vera Extract | Làm dịu da, giảm viêm, dưỡng ẩm |
69 | Bisabolol | Làm dịu da, giảm viêm, chống kích ứng | |
70 | Calendula Officinalis Flower Extract | Làm dịu da, giảm viêm, kháng khuẩn | |
71 | Colloidal Oatmeal | Làm dịu da, chống viêm, dưỡng ẩm | |
72 | Cucumber Extract | Làm dịu da, giảm viêm, dưỡng ẩm | |
73 | Rose Water | Làm dịu da, dưỡng ẩm, chống viêm | |
74 | Witch Hazel Extract | Làm dịu da, giảm viêm, kháng khuẩn | |
75 | Làm mịn da | Cyclopentasiloxane | Làm mịn da, tạo lớp màng bảo vệ |
76 | Dimethicone | Làm mịn da, tạo lớp màng bảo vệ | |
77 | PEG-30 Dipolyhydroxystearate | Làm mịn da, ổn định công thức | |
78 | Silica | Làm mịn da, hấp thụ dầu thừa, làm mờ lỗ chân lông | |
79 | Triethoxycaprylylsilane | Làm mịn da, ổn định công thức | |
80 | Làm sáng da | 3-O-Ethyl Ascorbic Acid | Làm sáng da, chống oxy hóa, kích thích collagen |
81 | Alpha-Arbutin | Làm sáng da, giảm thâm, đều màu da | |
82 | Kojic Acid | Làm sáng da, giảm thâm, đều màu da | |
83 | Licorice Extract | Làm sáng da, giảm thâm, đều màu da | |
84 | Niacinamide | Làm sáng da, giảm thâm, cải thiện kết cấu da, chống viêm | |
85 | Tranexamic Acid | Làm sáng da, giảm thâm, đều màu da | |
86 | Vitamin C | Làm sáng da, chống oxy hóa, kích thích collagen | |
87 | Tạo hương | Fragrance | Tạo hương thơm cho sản phẩm |
88 | Tạo kết cấu | Agar | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức |
89 | Bentonite | Tạo kết cấu, hấp thụ dầu thừa, | |
90 | Carbomer | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức | |
91 | Gelatin | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức | |
92 | Polyacrylate Crosspolymer-11 | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức | |
93 | Stearic Acid | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức | |
94 | Xanthan Gum | Tạo kết cấu, làm đặc, ổn định công thức | |
95 | Tạo màu | Chromium Oxide Greens | Tạo màu, làm đẹp, cải thiện tông da |
96 | Iron Oxides (CI 77491 & CI 77499) | Tạo màu, làm đẹp, cải thiện tông da | |
97 | Mica | Tạo màu, làm đẹp, cải thiện tông da | |
98 | Titanium Dioxide | Tạo màu trắng, chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB | |
99 | Titanium Dioxide (and) Mica | Tạo màu trắng, làm đẹp, chống nắng | |
100 | Ultramarines | Tạo màu, làm đẹp, cải thiện tông da |